Có 2 kết quả:
灵怪 líng guài ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄞˋ • 靈怪 líng guài ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a goblin
(2) a spirit
(2) a spirit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a goblin
(2) a spirit
(2) a spirit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh